Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đau lòng
[đau lòng]
|
to feel deep grief; to be broken-hearted /heart-broken
I'm heart-broken about having to leave this house
It breaks my heart
heart-breaking; heart-rending
It was a heart-breaking scene
It's heartbreaking/heart-rending to hear this story
To rub salt into the wounds of somebody; To break somebody's heart
Từ điển Việt - Việt
đau lòng
|
tính từ
xót xa, đau đớn
đêm về nhớ ai đau lòng; chấp nhận một sự thật đau lòng